Toa hành khách Tàu hỏa

Nội thất toa hành khách trên tàu đường dài ở Phần Lan

Một toa tàu chở khách bao gồm các phương tiện chở khách và thường có thể rất dài và nhanh. Nó có thể là một đầu máy hoặc toa xe lửa tự cung cấp năng lượng, hoặc kết hợp của một hoặc nhiều đầu máy và một hoặc nhiều rơ moóc không được cung cấp năng lượng được gọi là toa xe, toa xe hoặc toa xe. Tàu khách đi giữa các ga đi, nơi hành khách có thể lên và xuống. Trong hầu hết các trường hợp, tàu khách hoạt động theo lịch trình cố định và có quyền sử dụng đường ray cao hơn tàu hàng.

Không giống như tàu hàng, tàu khách phải cung cấp nguồn điện đầu cuối cho mỗi toa để phục vụ các mục đích như chiếu sáng và sưởi ấm, v.v. Năng lượng này có thể được rút ra trực tiếp từ động cơ chính của đầu máy (được sửa đổi cho mục đích trên), hoặc từ một máy phát diesel riêng biệt trong đầu máy. Một toa máy phát điện riêng có thể được sử dụng để phục vụ hành khách trên các tuyến đường xa nơi không phải lúc nào cũng có sẵn đầu máy được trang bị thiết bị trích năng lượng.[4][5]

Việc giám sát đoàn tàu chở khách là trách nhiệm của người chỉ huy, người này đôi khi được hỗ trợ bởi các thuyền viên khác như nhân viên phục vụ hoặc nhân viên khuân vác. Trong thời kỳ đỉnh cao của việc đi lại bằng đường sắt chở khách ở Bắc Mỹ, các chuyến tàu đường dài mang theo hai dây dẫn: người dẫn tàu chính được đi cùng với một người dẫn tàu Pullman, phụ trách các nhân viên phụ trách toa nằm.

Nhiều dịch vụ tàu khách uy tín đã được ban tặng một cái tên đặc biệt, một số đã trở nên nổi tiếng trong văn học và tiểu thuyết. Trong những năm qua, người đi tàu thường được gọi xe lửa chở khách là "véc ni", ám chỉ đến một thời đã qua của tàu thân gỗ với lớp trang trí bên ngoài rực rỡ và lạ mắt. “Chắn véc-ni” có nghĩa là tàu hàng chạy chậm cản trở tàu khách nhanh, gây chậm chuyến.

Một số tàu chở khách, cả đường dài và đường ngắn, có thể sử dụng toa hai tầng để chở nhiều khách hơn trên mỗi chuyến tàu. Thiết kế toa xe và sự an toàn chung của tàu khách đã phát triển vượt bậc theo thời gian, khiến việc đi lại bằng đường sắt trở nên an toàn đáng kể.

Tàu đường dài

Các chuyến tàu đường dài di chuyển giữa nhiều thành phố hoặc vùng của một quốc gia, và đôi khi băng qua một số quốc gia. Họ thường có xe ăn uống hoặc xe nhà hàng để hành khách có thể dùng bữa trong suốt hành trình. Tàu đi qua đêm cũng có thể có toa ngủ. Hiện nay phần lớn du lịch trên những khoảng cách hơn 500 dặm (800 km) được thực hiện bằng đường hàng không ở nhiều quốc gia nhưng ở những quốc gia khác, di chuyển đường dài bằng đường sắt là cách phổ biến hoặc rẻ nhất để đi đường dài.

Đường sắt cao tốc

Tàu Shinkansen N700 Series Nozomi đi từ Tokyo tới Osaka trong khoảng hai giờ rưỡi.[6]

Một loại tàu đường dài đáng chú ý và đang phát triển là đường sắt tốc độ cao, thường chạy ở tốc độ trên 200 km/h (120 mph) và thường hoạt động trên đường đua chuyên dụng đã được khảo sát và chuẩn bị để đáp ứng tốc độ cao. Ví dụ thành công đầu tiên của hệ thống đường sắt chở khách tốc độ cao là Shinkansen của Nhật Bản, thường được gọi là "tàu cao tốc", bắt đầu hoạt động vào tháng 10 năm 1964.

Tàu có bánh nhanh nhất chạy trên đường ray là TGV của Pháp (Train à Grande Vitesse, nghĩa đen là "tàu cao tốc"), trong điều kiện thử nghiệm năm 2007, đạt tốc độ 574,8 km/h (357,2 mph), gấp đôi tốc độ cất cánh của máy bay Boeing 727. TGV chạy với tốc độ tối đa là 300–320 km/h (190–200 mph), ICE của Đức (Inter-City Express) và AVE của Tây Ban Nha (Alta Velocidad Española) cũng vậy. Tốc độ cao nhất hiện đạt được trong hoạt động theo lịch trình là 350 km/h (220 mph) trên đường sắt liên tỉnh Bắc Kinh - Thiên Tân và hệ thống đường sắt cao tốc Vũ Hán - Quảng Châu ở Trung Quốc.

Trong hầu hết các trường hợp, di chuyển bằng đường sắt tốc độ cao cạnh tranh về thời gian và chi phí với đường hàng không khi khoảng cách không vượt quá 500 đến 600 km (310 đến 370 dặm), do việc check-in và các thủ tục boarding tại sân bay có thể tốn thêm ít nhất hai giờ vào thời gian quá cảnh tổng thể.[7] Ngoài ra, chi phí vận hành đường sắt trên những khoảng cách này có thể thấp hơn khi lượng nhiên liệu máy bay tiêu thụ của máy bay trong quá trình cất cánh và đạt độ cao cần thiết được tính đến. Di chuyển bằng đường hàng không trở nên cạnh tranh hơn về chi phí khi quãng đường di chuyển tăng lên vì nhiên liệu chiếm ít hơn trong tổng chi phí hoạt động của máy bay.

Một số hệ thống đường sắt tốc độ cao sử dụng công nghệ nghiêng để cải thiện độ ổn định trên các đoạn đường cong. Ví dụ về tàu nghiêng là Tàu chở khách nâng cao (APT), Pendolino, N700 Series Shinkansen, Acela của AmtrakTalgo Tây Ban Nha. Nghiêng là một dạng động lực của siêu cao, cho phép cả giao thông tốc độ thấp và tốc độ cao sử dụng cùng một đoạn đường (mặc dù không đồng thời), cũng như tạo ra một chuyến đi thoải mái hơn cho hành khách.

Tàu hóa liên thành phố

Tàu Electric Tilt, tàu nhanh nhất ở Úc, hoạt động giữa BrisbaneRockhamptonQueensland, khoảng cách 615 km.

"Liên thành phố" là một thuật ngữ chung cho bất kỳ dịch vụ đường sắt nào sử dụng các chuyến tàu với các điểm dừng hạn chế để cung cấp các chuyến đi đường dài nhanh chóng. Các dịch vụ liên thành phố có thể được chia thành ba nhóm chính:

  • InterCity: sử dụng tàu cao tốc để kết nối các thành phố, bỏ qua tất cả các ga trung gian, do đó kết nối các trung tâm dân cư chính trong thời gian nhanh nhất có thể
  • Express: gọi tại một số trạm trung gian giữa các thành phố, phục vụ cộng đồng đô thị lớn hơn
  • Khu vực: gọi tại tất cả các trạm trung gian giữa các thành phố, phục vụ các cộng đồng nhỏ hơn dọc theo tuyến đường

Sự phân biệt giữa ba loại hình dịch vụ đường sắt liên thành phố có thể không rõ ràng; các chuyến tàu có thể chạy dưới dạng dịch vụ InterCity giữa các thành phố lớn, sau đó chuyển sang dịch vụ tàu tốc hành (hoặc thậm chí trong khu vực) để tiếp cận cộng đồng ở những điểm xa nhất của hành trình. Thực hành này cho phép các cộng đồng cận biên được phục vụ theo cách hiệu quả nhất về chi phí, với chi phí là thời gian hành trình dài hơn cho những người muốn đi đến ga cuối.

Tàu khu vực

Các chuyến tàu khu vực thường kết nối giữa các thị trấn và thành phố, phục vụ các cộng đồng nhỏ hơn ở thành thị (và một số vùng nông thôn) trên đường đi. Các dịch vụ này được cung cấp để đáp ứng nhu cầu giao thông địa phương ở các khu vực ít người dân đi lại.

Đường sắt tốc độ cao

Đường sắt tốc độ cao là một loại tàu đặc biệt. Các chuyến tàu cho dịch vụ đường sắt tốc độ cao hơn có thể hoạt động với tốc độ tối đa cao hơn các chuyến tàu liên thành phố thông thường nhưng tốc độ không cao bằng các chuyến tàu trong dịch vụ đường sắt cao tốc. Các dịch vụ này được cung cấp sau khi cải tiến cơ sở hạ tầng đường sắt thông thường để hỗ trợ các đoàn tàu có thể vận hành an toàn ở tốc độ cao hơn.

Tàu khoảng cách ngắn

Tàu ngoại ô

Các chuyến tàu ngoại ô của Mumbai xử lý 7,24 triệu hành khách mỗi ngày.[8]

Đối với các khoảng cách ngắn hơn, nhiều thành phố có mạng lưới các chuyến tàu đi lại (còn được gọi là tàu ngoại ô) phục vụ nội thành và các vùng ngoại ô. Tàu hỏa là một phương tiện giao thông rất hiệu quả để đáp ứng nhu cầu giao thông lớn trong đô thị. So với vận tải đường bộ, nó chở được nhiều người với diện tích đất nhỏ hơn nhiều, không khí ít ô nhiễm. Đường sắt đi lại cũng di chuyển trong phạm vi dài hơn so với hệ thống vận chuyển nhanh với tần suất tương đối ít hơn và có thể chia sẻ đường ray với các đoàn tàu khác.[9]

Một số toa xe có thể được thiết kế để có chỗ đứng hơn chỗ ngồi, hoặc tạo điều kiện cho việc mang theo xe đẩy, xe đạp hoặc xe lăn. Một số quốc gia có tàu khách hai tầng để sử dụng trong các khu phố. Tàu cao tốc và tàu hỏa hai tầng đang trở nên phổ biến hơn ở lục địa Châu Âu.

Đôi khi sự tắc nghẽn nghiêm trọng của các chuyến tàu đi lại có thể trở thành một vấn đề. Ví dụ, ước tính có khoảng 3,5 triệu hành khách đi trên tuyến Yamanote ở Tokyo, Nhật Bản, với 29 nhà ga. Để so sánh, tàu điện ngầm thành phố New York chở 5,7 triệu hành khách mỗi ngày với 472 ga. Những chiếc xe đặc biệt có ghế băng có thể gập lại để chỉ cung cấp chỗ đứng trong giờ cao điểm buổi sáng trên tuyến này. Trước đây, đoàn tàu này gồm 2 toa, mỗi bên sáu cửa để rút ngắn thời gian lên xuống ga cho hành khách.

Tàu khách thường có tay nắm phanh khẩn cấp (hoặc "dây liên lạc") để công chúng có thể vận hành, nếu trường hợp khẩn cấp xảy ra (như nếu ai đó bị kẹt trên cửa toa tàu). Điều này làm cho đoàn tàu bị kéo dây khẩn cấp và trong một số trường hợp, tất cả các đoàn tàu trong khu vực phải dừng lại. Vì dây hãm khẩn cấp có thể khiến tất cả các đoàn tàu trong khu vực phải dừng lại gây ra sự chậm trễ, nên ai lạm dụng dây hãm khẩn cấp sẽ bị phạt rất nặng.

Các nhà điều hành xe lửa đi lại và ngoại ô khác nhau (ví dụ: Sydney Trains, NJ Transit, Paris RER) sử dụng tàu hai tầng. Tàu hai tầng tăng sức chứa ngay cả khi chạy ít hơn.[10]

Tàu trong thành phố

Rapid transit (chuyển tuyến nhanh)

" Tàu điện ngầm " trên tàu điện ngầm LondonMột chuyến metro trên Helsinki Metro

Các thành phố lớn thường có hệ thống vận chuyển nhanh chóng, còn được gọi là "tàu điện ngầm", "metro", "underground" hoặc "tube". Các đoàn tàu này chạy bằng điện, thường chạy bằng đường ray thứ ba và các tuyến đường sắt của chúng tách biệt với các phương tiện giao thông khác, thường không có giao cắt đồng mức. Thông thường chúng chạy trong các đường hầm ở trung tâm thành phố và đôi khi trên các cấu trúc trên cao ở các khu vực bên ngoài của thành phố. Chúng có thể tăng tốc và giảm tốc nhanh hơn các đoàn tàu đường dài, nặng hơn.

Thuật ngữ chung "chuyển tuyến nhanh" được sử dụng cho các phương tiện giao thông công cộng như tàu hỏa, tàu điện ngầm và đường sắt hạng nhẹ. Tuy nhiên, các dịch vụ trên Tàu điện ngầm Thành phố New York được gọi là "xe lửa", trong khi các dịch vụ trên Tàu điện ngầm London thường được gọi là "tàu điện ngầm" hoặc "tube".

Tàu điện (tram)

Một chiếc xe điện có khớp nối 100 Alstom CitadisBytom, Ba Lan

Ở Anh, sự phân biệt giữa đường tàu điện và đường sắt là chính xác và được quy định trong luật. Ở Canada và Hoa Kỳ, những tuyến đường sắt như vậy được gọi là xe đẩy hoặc xe điện. Sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống đường sắt và hệ thống xe đẩy là hệ thống sau chủ yếu chạy trên các đường phố công cộng, trong khi xe lửa có quyền ưu tiên ngăn cách với các đường phố công cộng. Thường thì hệ thống đường sắt xuyên đô thịđường sắt hiện đại kiểu Mỹ bị nhầm lẫn với hệ thống xe đẩy, vì hệ thống này cũng có thể chạy trên đường phố cho các đoạn đường ngắn hoặc dài trung bình. Trong một số ngôn ngữ, từ xe điện cũng dùng để chỉ các mạng lưới kiểu đường sắt nhẹ và liên đô thị, cụ thể là tiếng Hà Lan.

Chiều dài của xe điện hoặc xe đẩy có thể được xác định theo quy định của quốc gia. Đức có cái gọi là tiêu chuẩn Bo-Strab, giới hạn chiều dài của xe điện ở mức 75 mét, trong khi ở Mỹ, chiều dài xe thường bị giới hạn bởi chính quyền địa phương, thường chỉ cho phép một loại phương tiện duy nhất hoạt động trong hệ thống giao thông công cộng.

Đường sắt nhẹ (light rail)

Thuật ngữ "đường sắt hạng nhẹ" đôi khi được sử dụng cho một hệ thống xe điện hiện đại, mặc dù các tuyến đường sắt hạng nhẹ thường có quyền ưu tiên chủ yếu dành riêng, giống với đường sắt hạng nặng và ít giống đường tàu điện hơn. Nó cũng có thể có nghĩa là một dạng trung gian giữa xe điện và xe lửa, tương tự như tàu điện ngầm, ngoại trừ việc nó có thể có các đường cắt ngang mà sau đó thường được bảo vệ bằng các cổng băng qua đường. Theo thuật ngữ của Hoa Kỳ, các hệ thống này thường được gọi là "liên đô thị" vì chúng kết nối các khu đô thị lớn hơn trong vùng lân cận của một thành phố lớn với trung tâm của thành phố. Các hệ thống đường sắt hạng nhẹ hiện đại thường sử dụng quyền ưu tiên dành cho đường sắt hạng nặng bị bỏ hoang (ví dụ như các tuyến đường sắt cũ) để hồi sinh các khu vực bị tước đoạt và các khu vực tái phát triển trong và xung quanh các tụ điểm dân cư lớn.

Monorail (tàu 1 ray)

Tokyo Monorail

Monorail được phát triển để đáp ứng nhu cầu giao thông trung bình trong quá trình vận chuyển đô thị và bao gồm một đoàn tàu chạy trên một đường ray, thường là trên cao. Monorails đại diện cho một phần tương đối nhỏ của lĩnh vực đường sắt tổng thể. Hầu hết tất cả các tàu một ray đều sử dụng động cơ cảm ứng tuyến tính.[11][12]

Maglev (tàu đệm từ)

Để đạt được hoạt động nhanh hơn nhiều trên 500 km/h (310 mph), công nghệ maglev sáng tạo đã được nghiên cứu từ đầu thế kỷ 20. Công nghệ sử dụng nam châm để đẩy tàu lên phía trên đường ray, giảm ma sát và cho phép đạt tốc độ cao hơn. Một nguyên mẫu ban đầu đã được trình diễn vào năm 1913. Chuyến tàu maglev thương mại đầu tiên là một tàu đưa đón sân bay được giới thiệu vào năm 1984 tại Sân bay Birmingham ở Anh.

Tàu Maglev Thượng Hải, khai trương năm 2003, là dịch vụ tàu thương mại nhanh nhất trong số các loại tàu, hoạt động với tốc độ lên đến 430 km/h (270 mph). Maglev vẫn chưa được sử dụng cho các tuyến vận tải công cộng liên thành phố.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tàu hỏa http://derstandard.at/2000009206841/Neue-Gueterzug... http://www.abc.net.au/news/2014-04-11/barry-ofarre... http://www.hitachi-rail.com/products/rolling_stock... http://www.hydrogencarsnow.com/blog2/index.php/hyd... http://www.nwrail.com/HEP_config.html http://trn.trains.com/railroads/abcs-of-railroadin... http://www.finanznachrichten.de/nachrichten-2014-1... http://www.lanl.gov/orgs/mpa/stc/train.shtml http://www.mrvc.indianrail.gov.in/overview.htm http://www.differencebetween.info/difference-betwe...